Máy cắt chữ decal Mimaki CG-FXII Plus cắt decal làm bia mộ cực đẹp, bền, tốc độ nhanh đến 1m/giây. Máy xuất xứ Nhật Bản được sản xuất bởi Mimaki danh tiếng. Máy có thể cắt chữ cực nhỏ, hoa văn họa tiết nhỏ, mảnh mà vẫn đẹp. Cắt dài 5-10m vẫn chính xác, không lệch. Độ bền máy đạt 15-20 năm.
Cắt bia mộ số lượng nhiều cần máy cắt chữ decal Mimaki CG-FXII Plus
Mục lục
Đặc thù của công việc cắt decal làm bia mộ là hoa văn, họa tiết và chữ rất nhiều, rất nhỏ, khó cắt, khó lột. Máy cắt decal tốt sẽ cắt đẹp, mịn, không bong tróc decal và rất dễ lột, dễ bắn cát khi dán lên đá hoa cương. Máy cắt tốt còn giúp chúng ta có thể ghép nhiều file vào cùng một lần cắt để tăng công suất và tiết kiệm thời gian, tiết kiệm decal.
Máy cắt decal Mimaki CG-FXII Plus của Nhật Bản hoàn toàn đáp ứng các yêu cầu này và còn vượt xa sự mong đợi.
⓵ Máy chuyên dụng của Mimaki được sản xuất tại ngay Nhật Bản. Máy bền 15-20 năm, được bảo hành chính hãng 2 năm.
⓶ Tính năng cắt dài được cải tiến, kết hợp motor servo công suất cao giúp máy cắt dài 5-10 mét vẫn đẹp, chính xác, không lệch.
⓷ Hệ thống cơ khí điện tử chính xác tuyệt đối giúp máy cắt được chữ nhỏ chỉ 5 ly với nét cắt cực đẹp, mịn.
⓸ Tốc độ máy lên đến 1m/giây – bộ nhớ lớn giúp ta có thể ghép nhiều file cắt cùng lúc vẫn nhanh, nhẹ nhàng.
⓹ Chân máy chuyên dụng kết hợp giỏ đựng vật liệu giúp máy cắt nhanh, chuẩn, giữ sạch decal và chống chuột cắn máy.
⓺ Linh kiện, phụ tùng sẵn có – Giá bán cực tốt tại MayCatBia.com – Giao hàng tận nơi miễn phí.
Thông số kỹ thuật
Model | CG-75FXII Plus | CG-130FXII Plus | CG-160FXII Plus | |
---|---|---|---|---|
Chiều rộng vật liệu | 90mm ~ 1.040mm (3.54″~ 40.9″) | 90mm ~ 1.580mm (3.54″~ 62.0″) | 90mm ~ 1.880mm (3.54″~ 74″) | |
Trọng lượng cuộn decal | 18kg (40 lb) trở xuống | 22kg (49 lb) trở xuống | ||
Đường kính ngoài cuộn | φ200mm (7,87″) hoặc ít hơn | |||
Khu vực cắt hiệu quả ✯ 1 | 760mm x 51m (29,9″x 167′) | 1.300mm x 51m (51.2″x 167′) | 1.600mm × 51m (62.9″× 167′) | |
Chiều rộng cắt tự động tối đa ✯ 2 | 870mm (34,2″) | 1,425mm (56,1″) | 1.720mm (67,7″) | |
Tốc độ cắt tối đa | 100cm / giây (39,3″/ giây) | |||
Tốc độ di chuyển tối đa | 140cm / s (55″/ s) (Theo hướng 45° và ở trạng thái bật bút) | |||
Phạm vi điều chỉnh tốc độ ✯ 3 |
1-10cm / s: điều chỉnh bước 1cm (0,39″-3,94″ / s: 0,39 “điều chỉnh bước) 10-50cm / s: điều chỉnh bước 5cm (3,94″-19,68” / s: 2 “điều chỉnh bước) 50-100cm / s: điều chỉnh bước 10cm (Điều chỉnh bước 19,68″-39,37″: 3,94”) |
|||
Độ phân giải cơ học | 5µm (0,0002″) | |||
Bước cắt | 25μm, 10μm (MGL-IIc), 100μm, 50μm (MGL-Ic1) | |||
Lặp lại | ± 0,2mm (Không bao gồm co ngót / giãn nở do nhiệt độ màng) | |||
Phạm vi đảm bảo độ chính xác (Độ lặp lại) | 760mm x 10m (29,9″x 32,8′) | 1.300mm x 10m (51.2″x 32.8′) | 1.600mm x 10m (63.0″x 32.8′) | |
Lực cắt tối đa | 500g | |||
Phạm vi áp lực | Máy cắt | 10 ~ 20g (bước 2g), 20 ~ 100g (bước 5g), 100 ~ 500g (bước 10g) | ||
Cấn bế | 10 ~ 20g (bước 2g), 20 ~ 100g (bước 5g), 100 ~ 500g (bước 10g) | |||
Cây bút | 10 ~ 20g (bước 2g), 20 ~ 100g (bước 5g), 100 ~ 150g (bước 10g) | |||
Vật liệu có thể cắt ✯ 4 | Decal (vinyl) có độ dày lên tới 0,25mm (0,01″), Decal phản quang, Decal nhiệt | |||
Vật liệu có thể cấn bế ✯ 5 | Độ dày giấy: 0,06 ~ 0,13mm (0,0024 “~ 0,005”) | |||
Công cụ áp dụng ✯ 6 | Dao cắt, bút bi nước, Bút bi dầu, công cụ cấn bế | |||
Giấy chứng nhận |
VCCI loại A, FCC loại A, ETL IEC 60950-1 Đánh dấu CE (EMC, điện áp thấp, chỉ thị máy móc và RoHS), CB, REACH, RCM, EAC |
|||
Loại lệnh | MGL-II c / I c1 | |||
Giao diện | RS-232C, USB | |||
Kích thước bộ đệm | Tiêu chuẩn 30MB (20MB khi sắp xếp) | |||
Môi trường hoạt động | Nhiệt độ: 5 ~ 35 ° C (41 ~ 95 ° F), 35% mật75% rh (không ngưng tụ) | |||
Yêu cầu năng lượng | AC100V ~ 240V 1A 50 / 60Hz | |||
Sự tiêu thụ năng lượng | 100W trở xuống | |||
Kích thước (WxDxH) | 1.285mm (50,5″) x 700mm (27,5″) x 1,217mm (47,9″) |
1,825mm (71,8″) x 700mm (27,5″) x 1,217mm (47,9″) |
2,125mm (83,6″) x 700mm (27,5″) x 1,217mm (47,9″) |
|
Trọng lượng (có chân đế) | 47kg (104 lb) | 62kg (137 lb) | 70kg (154 lb) |
Ghi chú:
✯ 1: Chiều dài cắt tối đa của vật liệu khác nhau tùy thuộc vào phần mềm.
✯ 2: Chiều rộng tấm để cắt ra khỏi cuộn.
✯ 3: Chiều rộng tấm bị hạn chế.
✯ 4: Với điều kiện là lưỡi cắt dành riêng cho decal phản quang (SPB-0007) và lưỡi dao dành riêng cho tấm phản quang (SPB-0006) được sử dụng.
✯ 5: Công cụ cấn bế dành riêng cho việc cấn bế sẽ được sử dụng.
✯ 6: Sử dụng bút bi thì độ chính xác và chất lượng hình ảnh không được đảm bảo.
Giá bán máy cắt chữ decal Mimaki CG-FXII Plus (Khổ 75, khổ 1m3, khổ 1m6)
Giá bán máy cắt decal bia mộ Mimaki CG-75FXII Plus
Giá bán máy cắt decal bia mộ Mimaki CG-130FXII Plus
Giá bán máy cắt decal bia mộ Mimaki CG-160FXII Plus
THÔNG TIN ĐẶT HÀNG
MayCatBia.com – 279 Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường 15, Quận Bình Thạnh, Tp.HCM – ĐT:
028.2220.8888, 028.2220.9999, 096.2345.999, 0917.165.567
SẢN PHẨM MÁY CẮT BIA MỘ BIA ĐÁ KHÁC:
- Máy cắt decal Graphtec CE8000-40/60/130 Nhật
- Máy cắt decal Mimaki CG-130AR và Mimaki CG-60AR
- Máy cắt decal AS-720 và AS-1350 cực tốt giá rẻ
- Máy cắt bia mộ bia đá Graphtec CE7000 cắt chữ nhỏ, cắt dài không lệch
- Máy cắt chữ decal Graphtec FC9000 cắt chi tiết nhỏ cực nhanh không lệch
- Máy cắt decal bia mộ GS-1350 cắt trực tiếp từ Corel khổ 1m2
- Máy cắt decal bia mộ bia đá GS-720 cắt trực tiếp Corel
- Máy cắt decal làm bia mộ bia đá AB-1350 khổ 1m2 cắt trực tiếp Corel giá rẻ
- Máy cắt decal giá rẻ AB-720 cắt trực tiếp từ Corel
- Máy cắt chữ decal Graphtec FC8600 Nhật Bản
- Máy cắt chữ decal làm bia mộ bia đá Graphtec CE6000 Plus
- Máy cắt decal bia mộ bia đá Mimaki FXII Nhật Bản
- Máy cắt decal làm bia mộ bia đá Mimaki SRIII series (CG-60SRIII, CG-130SRIII)
- Máy cắt decal bia mộ bia đá Đài Loan GCC Expert II 24LX
- Máy cắt decal bia đá bia mộ JL600 – JL1200 (HX630, HX1200) giá rẻ
- Máy cắt chữ decal bia mộ Refine MH721 và MH1351